Có 2 kết quả:
彙整 huì zhěng ㄏㄨㄟˋ ㄓㄥˇ • 汇整 huì zhěng ㄏㄨㄟˋ ㄓㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to collect and organize (papers etc)
(2) to archive (data)
(3) to summarize (evidence etc)
(4) summary
(2) to archive (data)
(3) to summarize (evidence etc)
(4) summary
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to collect and organize (papers etc)
(2) to archive (data)
(3) to summarize (evidence etc)
(4) summary
(2) to archive (data)
(3) to summarize (evidence etc)
(4) summary
Bình luận 0